
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất | Giá đặc biệt | Ưu đãi THÁNG 04 |
---|---|---|---|
GLX | 599.000.000 |
|
|
EXCEED | 640.000.000 |
– Ưu đãi lãi suất 6.2% trong 6 tháng hoặc 7.4% trong 12 tháng – Quà tặng cho KH nhận xe trong tháng 3:
|
|
PREMIUM | 680.000.000 |
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất | Giá đặc biệt | Ưu đãi THÁNG 04 |
---|---|---|---|
GLX | 599.000.000 |
|
|
EXCEED | 640.000.000 |
– Ưu đãi lãi suất 6.2% trong 6 tháng hoặc 7.4% trong 12 tháng – Quà tặng cho KH nhận xe trong tháng 3:
|
|
PREMIUM | 680.000.000 |
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi tháng 04 |
---|---|---|
Xpander Cross | 698.000.000 |
BẢO HIỂM VẬT CHẤT |
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất | Giá đặc biệt | Ưu đãi THÁNG 04 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MT | 380.000.000 | 50% phí trước bạ ( 19 triêu VND) + Camera lùi ( 2.5 triêu VND) | |||||
CVT | 465.000.000 |
|
|||||
CVT Pre | 490.000.000 | 50% phí trước bạ( 25 triêu VND) + Anten vây Cá ( 1.5 triêu VND) + Phiếu nhiên liệu 19.000.000 đ |
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất | Giá đặc biệt | Ưu đãi tháng 04 | |
---|---|---|---|---|
CVT 2.0 | 825.000.000 |
|
||
CVT 2.0 Premium | 950.000.000 | 50% phí trước bạ ( 47.5 triêu VND) + Camera 360 ( 20 triêu VND) + Båo hiêm vât chât 02 näm | ||
CVT 2.4 Premium
(Chỉ áp dụng cho bán hàng dự án) |
1.100.000.000 |
Phiên bản | Giá bán lẻ | Quà tặng đặc biệt tháng 04 | |
---|---|---|---|
Xpander MT | 560.000.000 | 50% phí trước bạ ( 28 triêu VND) + Camera lùi ( 2.5 triêu VND) | |
Xpander AT | 598.000.000 |
|
|
Xpander AT Pre | 658.000.000 | – Phiếu nhiên liệu ( 25 triêu VND) + Camera 360 ( 20 triêu VND) |
Phiên bản | Giá bán lẻ đề xuất (VNĐ) | Ưu đãi đặc biệt tháng 04 | ||||
4×4 AT MIVEC Premium | 905.000.000 |
50% phí trước bạ ( 25 triêu VND) + Báo hiêm vât chát 01 näm + Nåp thùng cuôn ( 21 triêu VND) |
||||
4×2 AT MIVEC Premium | 780.000.000 | |||||
4×4 MT MIVEC ( Khách dự án ) |
710.000.000 | |||||
4×2 AT MIVEC | 650.000.000 | 50% phí trước bạ ( triêu VND) + Camera lùi ( 2.5 triêu VND) | ||||
Phiên bản | Giá bán lẻ | Ưu đãi đặc biệt Th 04 | ||||||||
Diesel 4×4 AT | 1.365.000.000 VNĐ |
|
||||||||
Diesel 4×2 AT | 1.130.000.000 VNĐ | |||||||||